×
2.
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: Áo choàng.
  • Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối.
  • Dressing table /'dresiɳ 'teibl/: Bàn trang điểm.
  • Bedspread /'bedspred/: Khăn trải giường.
  • Bed /bed/: Giường.
  • Bed sheet /bed ʃi:t/: Lót giường.
  • Mattress /'mætris/: Nệm.
  • Pillow /'pilou/: Gối.
Clock /klɒk/: đồng hồ · Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước · End table: bàn vuông ít thường để tại góc phòng · Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha · Remote control / ...
Từ vựng tiếng Anh về Đồ nội thất · bed. /bed/. giường · chest. /tʃest/. rương, hòm, tủ · curtain. /ˈkɜːtən/. rèm, màn · drawer. /drɔːr/. ngăn kéo · stool. /stuːl/.
Mar 11, 2024 · Với danh sách từ vựng đa dạng và chi tiết, bạn sẽ khám phá các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các phòng trong nhà, các món đồ dùng cơ bản nh ...
May 4, 2022 · Từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh: Air conditioner - điều hoà, armchair - ghế bành, ceiling - trần nhà, curtain - rèm cửa,...
Missing: Furnitures | Show results with:Furnitures
Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Trong Nhà ; Blanket, /ˈblæŋ.kɪt/, Chăn ; Bleach, /bliːtʃ/, Thuốc tẩy trắng ; Blinds, /blaɪndz/, Rèm chắn ánh sáng ; Blu-ray player ...
Rating (1)
Sep 9, 2022 · Vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh · furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/ (n): nội thất · interior /ɪnˈtɪəriə(r)/ / exterior design (n): thiết kế nội / ngoại ...
Từ vựng chỉ nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp gồm: hairdresser, sales assistant, architect, paramedic, solicitor, pilot, sports coach, dentist, ...
Rating (5)
II. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất · Refrigerator · Television · Bathroom · Kitchen · Armchair · Clock · Bookcase · Bedroom ...